Có 5 kết quả:
子京 zǐ jīng ㄗˇ ㄐㄧㄥ • 子精 zǐ jīng ㄗˇ ㄐㄧㄥ • 紫晶 zǐ jīng ㄗˇ ㄐㄧㄥ • 紫荆 zǐ jīng ㄗˇ ㄐㄧㄥ • 紫荊 zǐ jīng ㄗˇ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 紫荊|紫荆[zi3 jing1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
"fetal essence", i.e. semen (medical term)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
amethyst (purple crystalline silicon dioxide)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese redbud (Cercis chinensis)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese redbud (Cercis chinensis)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0